Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rôm sảy
[rôm sảy]
|
prickly heat; heat rash
to get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
Từ điển Việt - Việt
rôm sảy
|
danh từ
rôm, nói chung
trời nóng, rôm sảy nổi đầy người